STT | Mã học phần | Học phần | Số TC | Mã LHP | Giảng Viên | Số ĐK | Thứ | Tiết | Giảng đường | Thời gian học | Ghi chú |
3 | JOU1051 | Báo chí truyền thông đại cương | 3 | JOU1051 2 | TS. Nguyễn Thu Giang + TS. Đỗ Anh Đức | 96 | 6 | 9-11 | AB101 | 15/01 - 18/05 | Thầy Đức dạy 4 buổi thay cho cô Giang đi công tác |
4 | JOU1051 | Báo chí truyền thông đại cương | 3 | JOU1051 3 | PGS.TS. Dương Xuân Sơn | 110 | 4 | 6-8 | AB202 | 15/01 - 18/05 | |
5 | JOU1051 | Báo chí truyền thông đại cương | 3 | JOU1051 4 | ThS. Phan Văn Kiền + TS. Trần Duy | 80 | 2 | 9-11 | AB102 | 15/01 - 18/05 | |
6 | JOU1051 | Báo chí truyền thông đại cương | 3 | JOU1051 | ThS. Vũ Trà My | 109 | 3 | 9-11 | AB202 | 15/01 - 18/05 | |
7 | JOU1051 | Báo chí truyền thông đại cương | 3 | JOU1051-TiengAnh | PGS.TS. Đặng Thị Thu Hương | 9 | 3 | 6-8 | G405 | 15/01 - 18/05 | |
8 | JOU1052 | Quan hệ công chúng đại cương | 3 | JOU1052 2 | PGS.TS. Ng. Thị Thanh Huyền + Hoàng Thùy Chi (trợ giảng) | 58 | 6 | 9-11 | G206 | 15/01 - 18/05 | |
10 | JOU1150 | Lý luận báo chí truyền thông | 3 | JOU1150 2 | TS. Nguyễn Thu Giang + TS. Phan Văn Kiền | 70 | 3 | 9-11 | H201 | 15/01 - 18/05 | Thầy Kiền dạy 4 buổi thay cho cô Giang đi công tác |
11 | JOU1150 | Lý luận báo chí truyền thông | 3 | JOU1150 3 | TS. Nguyễn Thu Giang + ThS. Nguyễn Sơn Minh | 100 | 5 | 6-8 | H201 | 15/01 - 18/05 | Thầy Sơn Minh dạy 4 buổi thay cho cô Giang đi công tác |
12 | JOU2017 | Ngôn ngữ báo chí | 3 | JOU2017 2-9tuandau | PGS.TS. Vũ Quang Hào | 50 | 5 | 1-5 | H201 | 15/01 - 06/04 | |
13 | JOU2017 | Ngôn ngữ báo chí | 3 | JOU2017 3-9tuandau | PGS.TS. Vũ Quang Hào | 43 | 4 | 1-5 | H201 | 15/01 - 06/04 | |
13 | JOU2017 | Ngôn ngữ báo chí | 3 | JOU2017 3-9tuandau | ThS. Nguyễn Minh | 43 | 4 | 1-5 | G405 | 15/01 - 06/04 | |
14 | JOU2019 | Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông | 3 | JOU2019 | ThS. Nguyễn Minh | 98 | 6 | 9-11 | AB202 | 15/01 - 18/05 | |
15 | JOU3002 | Biên tập văn bản báo chí | 2 | JOU3002-7tuandau | ThS. Nguyễn Minh | 70 | 2 | 1-4 | G206 | 15/01 - 23/03 | |
16 | JOU3026 | Xây dựng và phát triển thương hiệu | 3 | JOU3026 | PGS.TS. Nguyễn Quốc Thịnh | 59 | 4 | 9-11 | H201 | 15/01 - 18/05 | |
17 | JOU3030 | Tổ chức sự kiện | 3 | JOU3030 | ThS. Trịnh Lê Anh | 38 | 4 | 6-8 | H201 | 15/01 - 18/05 | |
18 | JOU3037 | Đại cương về quảng cáo | 3 | JOU3037 | ThS. Phạm Chiến Thắng | 49 | 7 | 3-5 | G407 | 15/01 - 18/05 | |
19 | JOU3040 | Kĩ năng viết cho phát thanh và truyền hình | 4 | JOU3040 2 | ThS. Vũ Trà My + TS. Bùi Chí Trung | 30 | 4 | 2-5 | CMP2 (T3-nhà H) | 15/01 - 18/05 | |
20 | JOU3040 | Kĩ năng viết cho phát thanh và truyền hình | 4 | JOU3040 3 | ThS. Nguyễn Thị Hòa + ThS. Lê Thu Hà | 32 | 5 | 2-5 | CMP2 (T3-nhà H) | 15/01 - 18/05 | |
21 | JOU3040 | Kĩ năng viết cho phát thanh và truyền hình | 4 | JOU3040 4 | ThS. Vũ Trà My + TS. Bùi Chí Trung | 30 | 6 | 2-5 | CMP2 (T3-nhà H) | 15/01 - 18/05 | |
22 | JOU3040 | Kĩ năng viết cho phát thanh và truyền hình | 4 | JOU3040 | ThS. Vũ Thanh Hường + ThS. Lê Thu Hà | 30 | 3 | 2-5 | CMP2 (T3-nhà H) | 15/01 - 18/05 | |
23 | JOU3041 | Lịch sử báo chí Việt Nam và thế giới | 4 | JOU3041 | TS. Phạm Thanh Tịnh + TS. Cẩm Ngọc | 22 | 6 | 2-5 | H201 | 15/01 - 18/05 | Học từ tiết 2 |
24 | JOU3042 | Kĩ năng viết cho báo in | 4 | JOU3042 1 | TS. Đỗ Anh Đức | 30 | 2 | 6-9 | G402 | 15/01 - 18/05 | |
25 | JOU3042 | Kĩ năng viết cho báo in | 4 | JOU3042 2 | ThS. Nguyễn Sơn Minh | 18 | 3 | 1-4 | G402 | 15/01 - 18/05 | |
26 | JOU3042 | Kĩ năng viết cho báo in | 4 | JOU3042 3 | TS. Phạm Thị Mỵ | 24 | 4 | 1-4 | G402 | 15/01 - 18/05 | |
27 | JOU3045 | Báo chí chuyên biệt | 4 | JOU3045 1 | Anh Huy Sáu + Anh Thái Hà | 50 | 7 | 2-5 | G206 | 15/01 - 18/05 | |
28 | JOU3045 | Báo chí chuyên biệt | 4 | JOU3045 2 | Anh Thái Hà + Anh Huy Sáu | 47 | 7 | 6-9 | G305 | 15/01 - 18/05 | |
29 | JOU3047 | Tổ chức và xây dựng tạp chí | 3 | JOU3047 | TS. Phạm Thị Mỵ | 24 | 5 | 9-11 | H201 | 15/01 - 18/05 | |
30 | JOU3049 | Truyền thông đa phương tiện | 3 | JOU3049 2 | TS. Trần Duy | 30 | 6 | 9-11 | CMP2 (T3-nhà H) | 15/01 - 18/05 | |
31 | JOU3049 | Truyền thông đa phương tiện | 3 | JOU3049 | TS. Đỗ Anh Đức | 12 | 3 | 9-11 | CMP2 (T3-nhà H) | 15/01 - 18/05 | |
32 | JOU3051 | Niên luận | 3 | JOU3051 | 26 | CN | 5-5 | A1 | 15/01 - 18/05 | ||
33 | JOU3053 | Sản xuất chương trình tin tức phát thanh | 3 | JOU3053 | ThS. Nguyễn Thu Thùy (0904268699) | 20 | 4 | 9-11 | CMP1 (T3-nhà H) | 15/01 - 18/05 | |
34 | JOU3055 | Sản xuất chương trình tin tức truyền hình | 3 | JOU3055 | TS. Bùi Chí Trung | 20 | 5 | 6-8 | CMP1 (T3-nhà H) | 15/01 - 18/05 | |
35 | JOU3057 | Kĩ năng viết cho quan hệ công chúng | 3 | JOU3057 | TS. Nguyễn Thị Dịu | 43 | 3 | 6-8 | H201 | 15/01 - 18/05 | |
36 | JOU3058 | Ảnh báo chí | 3 | JOU3058 1 | ThS. Phan Văn Kiền | 29 | 4 | 9-11 | G205 | 15/01 - 18/05 | |
37 | JOU3058 | Ảnh báo chí | 3 | JOU3058 2 | Nguyễn Quốc Chính + Phan Văn Kiền | 31 | 5 | 6-8 | G501 | 15/01 - 18/05 | |
38 | JOU3059 | Kỹ năng viết cho báo điện tử | 3 | JOU3059 1 | TS. Trần Duy | 35 | 5 | 6-8 | G402 | 15/01 - 18/05 | |
39 | JOU3059 | Kỹ năng viết cho báo điện tử | 3 | JOU3059 2 | ThS. Nguyễn Sơn MInh | 35 | 6 | 6-8 | G402 | 15/01 - 18/05 | |
40 | JOU4051 | Khoá luận tốt nghiệp | 5 | JOU4051 | 9 | CN | 5-5 | A2 | 15/01 - 18/05 | ||
43 | JOU4059 | Quan hệ công chúng ứng dụng | 3 | JOU4059 | ThS. Đặng Nhật Minh | 40 | 6 | 1-5 | G404 | 15/01 - 23/03 | 9 tuần |
45 | JOU4062 | Lý luận và thực tiễn quan hệ công chúng | 3 | JOU4062 | PGS.TS. Ng. Thị Thanh Huyền | 40 | 2 | 1-5 | G402 | 15/01 - 23/03 | 9 tuần |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn