Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thônghttps://sjc.ussh.vnu.edu.vn/uploads/sjc/logo-sjc_1.png
Thứ năm - 13/11/2025 08:59
Sáng 12/11, tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông tổ chức Tọa đàm khoa học “Thúc đẩy hợp tác và công bố quốc tế trong đào tạo, nghiên cứu Báo chí - Truyền thông”. Sự kiện nằm trong chuỗi hoạt động kỷ niệm 35 năm truyền thống của Viện và chào mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11, nhằm mở rộng không gian học thuật, tăng cường hợp tác quốc tế và khẳng định vị thế của Viện trong nghiên cứu Báo chí - Truyền thông hiện đại.
Tham dự tọa đàm có PGS.TS Đặng Thị Thu Hương - Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TS. Phan Văn Kiền - Viện trưởng Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông, GS.TS Detlef Briesen - Đại học Giessen (CHLB Đức), cùng sự góp mặt của các giảng viên, nhà nghiên cứu, đại diện nhiều cơ quan báo chí - truyền thông.
Tọa đàm “Thúc đẩy hợp tác và công bố quốc tế trong đào tạo, nghiên cứu Báo chí - Truyền thông” được tổ chức nhằm nhằm mở rộng không gian học thuật, tăng cường hợp tác quốc tế và khẳng định vị thế của Viện trong nghiên cứu Báo chí - Truyền thông hiện đại. Ảnh: Hoàng Giang.
Phát biểu khai mạc, PGS.TS Đặng Thị Thu Hương, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Nguyên Viện trưởng Viện ĐTBC&TT, bày tỏ sự xúc động khi trở về "ngôi nhà thân thương", nơi đã được kiến tạo từ tâm huyết, kỷ luật và sáng tạo của nhiều thế hệ cán bộ, giảng viên.
PGS. Hương khẳng định Viện ĐTBC&TT đã định hình được vị thế là cơ sở đào tạo hàng đầu về báo chí và truyền thông của Việt Nam hiện nay. Đặc biệt, Viện đã có những bước phát triển mới, đạt được bước ngoặt khi tiếp cận với những chuẩn quốc tế và có những sản phẩm công bố đầu tiên rất đáng tự hào. PGS. Hương nhấn mạnh cuốn sách Digital Convergence in Media: Vietnam and Transnational Perspectives được xuất bản bởi nhà xuất bản quốc tế có uy tín là tín hiệu cho thấy tri thức của Viện đang được kiến tạo trong dòng chảy học thuật toàn cầu.
PGS.TS Đặng Thị Thu Hương ghi nhận Viện ĐTBC&TT đã có những bước phát triển mới, đạt được bước ngoặt khi tiếp cận với những chuẩn quốc tế sau hành trình 35 năm phát triển. Ảnh: Hoàng Giang.
Tiếp nối lời phát biểu đề dẫn, TS. Phan Văn Kiền, Viện trưởng Viện ĐTBC&TT, nhấn mạnh rằng trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng bởi công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn, báo chí không chỉ là nghề của trải nghiệm mà đang trở thành ngành của tri thức, của nghiên cứu khoa học và của tư duy toàn cầu.
TS. Kiền cho biết Viện đã bước đầu đạt được kết quả quan trọng như số lượng bài báo công bố trên hệ thống Scopus và WoS liên tục tăng, thậm chí đã có sinh viên có công bố quốc tế.
Để khẳng định tinh thần quốc tế hóa, TS. Kiền tự hào giới thiệu cuốn sách chuyên khảo đầu tiên của Viện được xuất bản bởi nhà xuất bản uy tín của Đức năm 2025. Công trình này, tập hợp những nghiên cứu mới nhất dưới quan điểm Việt Nam và xuyên quốc gia, là biểu tượng cho sự hợp tác và là sản phẩm khởi đầu cho chuỗi sách chuyên khảo thường niên của Viện.
Cuốn sách Digital Convergence in Media: Vietnam and Transnational Perspectives là cuốn sách chuyên khảo đầu tiên của Viện ĐTBC&TT được xuất bản bởi nhà xuất bản quốc tế uy tín. Ảnh: Hoàng Giang.
TS. Kiền nhấn mạnh thông điệp cốt lõi của Viện: "Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa thì đi cùng nhau và muốn đi thật xa thì phải đi ra thế giới". Mục tiêu của Viện là không chỉ tiếp nhận tri thức mà đóng góp vào tri thức toàn cầu
Yếu tố then chốt để công bố quốc tế: Danh tiếng, hợp tác và góc nhìn sáng tạo.
GS. Detlef Briesen, Đại học Giessen (CHLB Đức), đã đưa ra những chia sẻ thực tế về con đường đi đến thành công trong xuất bản quốc tế, nhấn mạnh rằng không có "giải pháp thần kỳ" nào cho việc này. Ông tập trung vào quy trình xây dựng bản thảo được bình duyệt thành công trong các chương trình sách của các nhà xuất bản uy tín.
Ông chỉ ra một quy tắc bất công trong khoa học, đặc biệt là khoa học xã hội, nơi kinh phí ít hơn đáng kể so với y học: "Ai có thì sẽ được nhiều hơn". Theo đó, danh tiếng (reputation) của học giả là yếu tố quyết định. Việc ai đó đạt được thành công phụ thuộc phần lớn vào những điều mà người đó đã hoàn thành cho đến nay. Danh tiếng càng cao thì việc công bố càng dễ dàng.
S. Detlef Briesen, Đại học Giessen (CHLB Đức) đề cao vai trò của các nhóm nghiên cứu trong công bố quốc tế. Ảnh: Thu Cúc.
Theo GS. Detlef Briesen, các nhà xuất bản và chuyên gia bình duyệt luôn tìm kiếm những chủ đề thú vị và sáng tạo. Họ không muốn những thứ đã được đọc ở đâu đó. Thật không may, GS. Briesen thừa nhận rằng hiện tại, Việt Nam và các vấn đề liên quan đến đất nước này chưa phải là trọng tâm được quan tâm rộng rãi trên thế giới, đây là một xu hướng phổ biến, ngay cả với Đức – quê hương của ông.
Để vượt qua rào cản này, bước đầu tiên và khó khăn nhất là thành lập nhóm nghiên cứu. Đây là một tiêu chí quan trọng đối với các nhà xuất bản. Họ sẽ hỏi liệu nhóm nghiên cứu đã hợp tác thành công trước đó chưa và liệu họ có khả năng cộng tác thực sự hay không, thay vì xảy ra tranh cãi. Tiếp theo là xác định ý tưởng sáng tạo và khả thi.
Mặc dù quy trình xuất bản quốc tế rất khó khăn, đòi hỏi nhiều thời gian, kinh phí và năng lượng, GS. Briesen khẳng định Việt Nam có rất nhiều chủ đề thú vị chưa được khai phá, tạo ra cơ hội lớn cho việc công bố quốc tế.
TS. Đỗ Anh Đức: Chiến lược "Hậu Số" và Điểm Tựa Khu Vực
TS. Đỗ Anh Đức, đồng chủ biên cuốn sách đầu tiên của Viện được xuất bản quốc tế, đặt mục tiêu là sử dụng dữ liệu Việt Nam để kể những câu chuyện hay cho thế giới. TS. Đỗ Anh Đức nhấn mạnh mong muốn nghiên cứu báo chí - truyền thông tại Việt Nam không chỉ chạy theo các "tiêu chuẩn quốc tế", mà cần "đối thoại với thế giới".
TS. Đỗ Anh Đức cảnh báo rằng, các thuật ngữ quen thuộc như "chuyển đổi số" (digital transformation) đã trở nên lạc hậu trong học thuật quốc tế. Thế giới đang bàn luận về giai đoạn "hậu số" (post-digital condition). Điều này có nghĩa là công nghệ số đã can thiệp và chi phối sâu sắc, con người đã có một phần "số hóa". Từ đó, TS. Đức đề xuất Viện ĐTBC&TT có thể chọn từ khóa "xã hội hậu số" (post-digital society) làm chủ đề chính cho hội thảo quốc tế vào tháng 12, kết hợp với các đối tác Trung Quốc.
Theo TS. Đỗ Anh Đức, bốn trụ cột định hình học thuật toàn cầu hiện tại gồm có: AI & Tự động hóa (Algorithmic journalism, AI ethics); Nhân văn số (Digital Humanities): Nghiên cứu về ký ức truyền thông (media memory), di sản số (digital archives); Nghiên cứu Phê phán (Critical Studies): Tập trung vào quyền lực, bất bình đẳng và công bằng xã hội; Bền vững & Đạo đức (Sustainability & Ethics): Ví dụ như vai trò và trách nhiệm xã hội của truyền thông (phát triển bền vững và công bằng trong truyền thông)
TS. Đỗ Anh Đức gợi mở các hướng tiếp cận mới trong nghiên cứu báo chí - truyền thông hiện đại. Ông nhấn mạnh mong muốn nghiên cứu báo chí - truyền thông tại Việt Nam không chỉ chạy theo các "tiêu chuẩn quốc tế", mà cần "đối thoại với thế giới". Ảnh: Hoàng Giang.
Thay vì trực tiếp vươn ra biển lớn, TS. Đỗ Anh Đức đề xuất chiến lược dựa vào khu vực. Ý tưởng "Asia as method" (Châu Á là Phương pháp luận) của tác giả Singapore là một khung lý thuyết quan trọng để sử dụng kinh nghiệm châu Á đối thoại với thế giới.
Việt Nam có những lợi thế độc đáo có thể trở thành đóng góp lý thuyết, nếu được khái niệm hóa đúng cách: Truyền thông trong xã hội chuyển đổi (transition); Thể chế truyền thông đặc thù: Mối quan hệ giữa truyền thông và Nhà nước ở Việt Nam có sự can thiệp mang tính kiến tạo và điều hướng, cân bằng giữa nguồn lực nhà nước và xã hội, không theo mô hình toàn trị, tạo ra lợi thế nghiên cứu rất hấp dẫn; Sự đan xen giữa truyền thống và hiện đại.
TS. Đỗ Anh Đức nhấn mạnh cần tăng cường nghiên cứu so sánh xuyên quốc gia để đặt trường hợp Việt Nam vào bối cảnh toàn cầu, giúp kết nối hợp tác quốc tế dễ dàng hơn. Ví dụ, nghiên cứu so sánh cách truyền thông Việt Nam, Indonesia, Hàn Quốc, và Trung Quốc nhìn nhận các tập đoàn công nghệ lớn như Meta hay Google là hướng đi có tiềm năng công bố quốc tế cao (như Scopus, WoS).
Cuối cùng, ông kêu gọi xây dựng các nhóm nghiên cứu liên ngành (kết hợp công nghệ, văn hóa, chính trị) và đào tạo "publication literacy" (kỹ năng viết, chọn tạp chí, phản biện). Trọng tâm là: Sử dụng dữ liệu Việt Nam (Local data) để trả lời những câu hỏi lớn mà học giới toàn cầu đang quan tâm (Global discourse).
Tiếng nói Bản địa, Nhân văn và Tính Đa Dạng Toàn Cầu
TS. Tạ Bích Loan, Nguyên Trưởng ban Sản xuất các chương trình Giải trí VTV3, cho rằng để hiện thực hoá giấc mơ "vươn ra biển lớn", các nhà nghiên cứu cần trả lời câu hỏi then chốt về vị thế: "Thế giới cần gì ở mình?" và "Việt Nam là ai?"
TS. Tạ Bích Loan chỉ ra rằng, hợp tác quốc tế cần những điều mới mẻ, những góc nhìn bản địa và nhân văn. Minh chứng rõ nhất là qua kinh nghiệm tham gia hội thảo quốc tế về AI tại Sri Lanka. Khi đề xuất hai đề tài nghiên cứu liên quan đến AI, ban tổ chức đã chọn đề tài thứ hai: "So sánh mức độ ứng dụng AI giữa truyền thông nhà nước và truyền thông mạng xã hội ở Việt Nam". Điều này cho thấy thế giới đặc biệt trân trọng sự đa dạng, và câu chuyện Việt Nam, đặc biệt là sự khác biệt giữa truyền thông nhà nước và mạng xã hội, chính là cơ hội.
TS. Tạ Bích Loan chia sẻ từ trải nghiệm cá nhân, bà nhận thấy thế giới đặc biệt trân trọng sự đa dạng, và câu chuyện Việt Nam. Ảnh: Thu Cúc.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển, TS. Tạ Bích Loan khuyến nghị quay trở lại cái gốc. Bà dẫn lời một học giả tại hội thảo Colombo nhấn mạnh sự cần thiết phải phân biệt rõ ràng giữa Báo chí và Truyền thông. Nhà báo cần sử dụng AI theo chức năng và nguyên tắc riêng, khác biệt với cách các nhà sáng tạo nội dung (content creator) bên ngoài áp dụng.
TS. Tạ Bích Loan đề xuất các hướng nghiên cứu cụ thể về AI được đề xuất bao gồm: AI và Tính đa dạng; AI và Đạo đức/Trách nhiệm giải trình: Vấn đề dán nhãn khi sử dụng AI, đặc biệt khi nhiều người ngại thú nhận dùng AI vì sợ giảm lòng tin của độc giả; AI và Tin giả (Fake News): Hiện trạng và cách xử lý khi các công cụ AI được sử dụng để tạo nội dung giả mạo, gây ảnh hưởng xấu; AI và Quy trình làm việc: Sự hợp tác giữa con người và AI, và liệu AI có làm giảm sự sáng tạo hoặc gây lệ thuộc hay không.
Chiến lược kép: Mở rộng mạng lưới học thuật Châu Á và định hình công trình nhân văn số
Phần tham luận của TS. Lê Thị Dương và TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng đã tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc cho hợp tác quốc tế và nâng cao chất lượng nghiên cứu học thuật của Viện.
TS. Lê Thị Dương trình bày về chiến lược tăng cường hợp tác với các cơ sở đào tạo báo chí truyền thông hàng đầu của Trung Quốc, đặc biệt là Đại học Truyền thông Trung Quốc (CUC) (xếp hạng A+ về ngành) và Đại học Nhân dân Trung Quốc. Mục tiêu của sự hợp tác này là cùng nhau tìm kiếm mô hình đào tạo tiên tiến, phù hợp với bối cảnh AI và truyền thông kỹ thuật số, nhằm mở rộng không gian học thuật và thúc đẩy giao lưu tri thức trong khu vực Châu Á.
TS. Lê Thị Dương trình bày về chiến lược tăng cường hợp tác với các cơ sở đào tạo báo chí truyền thông hàng đầu của Trung Quốc. Ảnh: Hoàng Giang.
Các hoạt động hợp tác trọng tâm bao gồm việc đón các đoàn công tác và chương trình trao đổi ngắn hạn cho học viên (như việc đón 3 học viên cao học từ CUC sang Việt Nam trao đổi vào tháng 6/2025). Đặc biệt, Viện sẽ đồng tổ chức Diễn đàn Đối thoại Đào tạo Báo chí Truyền thông Việt – Trung lần thứ hai tại Đại học Khoa học Huế vào tháng 12 năm nay, với sự tham gia của 18 trường hàng đầu Trung Quốc và 69 đại biểu.
Diễn đàn này sẽ gồm ba phiên đối thoại toàn diện: chính sách, khoa học và nghiên cứu sinh. Bà Dương nhận định Trung Quốc có thế mạnh về hạ tầng kỹ thuật, trong khi Việt Nam có tính linh hoạt và đào tạo gắn với thực tiễn xã hội.
TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng giới thiệu hai đề án nghiên cứu trọng điểm dự kiến triển khai năm 2026: một về Truyền thông, Trí tuệ Nhân tạo và Đạo đức Báo chí, và một công trình tập trung về Nhân văn Số.
Công trình Nhân văn Số sẽ là một cuốn sách tập thể (volume) gồm 21 chương, có sự tham gia của học giả từ nhiều quốc gia như Úc, Áo, Đức, Thái Lan, Ấn Độ và Trung Quốc. Nghiên cứu nhằm khám phá sự thay đổi trong cách hiểu về bản sắc văn hóa và lịch sử khi ký ức được trung gian hóa bởi công nghệ. Công trình dự kiến hoàn thành trong khoảng 12–13 tháng.
TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng giới thiệu hai đề án nghiên cứu trọng điểm dự kiến triển khai năm 2026 của Viện ĐTBC&TT. Ảnh: Hoàng Giang.
TS. Hằng cũng đề xuất tổ chức hội thảo quốc tế trước khi xuất bản để chọn lọc bài viết, đảm bảo chất lượng cho công bố quốc tế.
Với những định hướng chiến lược và sự hợp tác quốc tế toàn diện, Viện ĐTBC&TT đang hiện thực hóa khát vọng "đóng góp vào tri thức toàn cầu". Đây là bước ngoặt quan trọng, khẳng định vị thế học thuật và lan tỏa tiếng nói, góc nhìn cùng thành tựu nghiên cứu Việt Nam ra thế giới