Số TT | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số môn học tiên quyết | |||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | ||||||
I. | Khối kiến thức chung (Không tính các môn học từ số 11 đến số 13) | 37 | ||||||
PHI1004 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 | 2 | 21 | 5 | 4 | |||
PHI1005 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | 3 | 32 | 8 | 5 | PHI1004 | ||
POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 8 | 2 | PHI1005 | ||
HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 35 | 7 | 3 | POL1001 | ||
INT1004 | Tin học cơ sở | 3 | 17 | 28 | ||||
Ngoại ngữ A1 | ||||||||
FLF1105 | Tiếng Anh A1 | 4 | 16 | 40 | 4 | |||
LIN1010 | Tiếng Việt A1 | 4 | 16 | 40 | 4 | |||
Ngoại ngữ A2 | FLF1105 | |||||||
FLF1106 | Tiếng Anh A2 | 5 | 20 | 50 | 5 | |||
LIN1011 | Tiếng Việt A2 | 5 | 20 | 50 | 5 | |||
Ngoại ngữ B1 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF1106 | |||
FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | 20 | 50 | 5 | |||
LIN1012 | Tiếng Việt B1 | 5 | 20 | 50 | 5 | |||
Ngoại ngữ B2 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF1107 | |||
FLF1108 | Tiếng Anh B2 | 5 | 20 | 50 | 5 | |||
LIN1013 | Tiếng Việt B2 | 5 | 20 | 50 | 5 | |||
Ngoại ngữ C1 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF1108 | |||
FLF1109 | Tiếng Anh C1 | 5 | 20 | 50 | 5 | |||
LIN1015 | Tiếng Việt C1 | 5 | 20 | 50 | 5 | |||
Giáo dục thể chất | 4 | |||||||
Giáo dục quốc phòng – an ninh | 8 | |||||||
Kĩ năng mềm | 3 | |||||||
II. | Khối kiến thức chung theo lĩnh vực | 26 | ||||||
II.2 | Bắt buộc | 20 | ||||||
HIS1056 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 42 | 3 | ||||
PSY1050 | Tâm lí học đại cương | 2 | 30 | |||||
MNS1053 | Các phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 | 33 | 12 | ||||
PHI1051 | Logic học đại cương | 2 | 20 | 10 | ||||
HIS1053 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | 42 | 3 | ||||
THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 20 | 5 | 5 | |||
SOC1050 | Xã hội học đại cương | 2 | 28 | 2 | ||||
POL1052 | Chính trị học đại cương | 3 | 39 | 6 | ||||
II.2 | Tự chọn | 6/8 | ||||||
INE1014 | Kinh tế học đại cương | 2 | 20 | 8 | 2 | |||
EVS1001 | Môi trường và phát triển | 2 | 20 | 8 | 2 | |||
MAT1078 | Thống kê cho Khoa học Xã hội | 2 | 18 | 6 | 6 | |||
LIN1050 | Thực hành văn bản tiếng Việt | 2 | 20 | 10 | ||||
III. | Khối kiến thức chung theo khối ngành | 17 | ||||||
III.1 | Bắt buộc | 12 | ||||||
SIN1001 | Hán Nôm cơ sở | 3 | 30 | 15 | ||||
LIN2033 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 3 | 45 | |||||
LIT1100 | Nghệ thuật học đại cương | 3 | 45 | |||||
HIS1100 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 3 | 42 | 3 | ||||
III.2 | Tự chọn | 5/16 | ||||||
LIT1101 | Văn học Việt Nam đại cương | 3 | 45 | |||||
ANT1100 | Nhân học đại cương | 3 | 39 | 6 | ||||
LIN1100 | Việt ngữ học đại cương | 2 | 30 | |||||
LIN2007 | Phong cách học tiếng Việt | 2 | 30 | |||||
PHI1100 | Mĩ học đại cương | 3 | 39 | 6 | ||||
JOU1051 | Báo chí truyền thông đại cương | 3 | 39 | 6 | ||||
IV | Khối kiến thức chung của nhóm ngành | 15 | ||||||
IV.1 | Bắt buộc | 11 | ||||||
LIN3001 | Ngôn ngữ học đại cương | 4 | 60 | |||||
LIN1150 | Cơ sở ngữ âm học | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
LIN1151 | Cơ sở ngữ pháp học | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
Ngoại ngữ học thuật | 3 | 30 | 15 | |||||
LIN1152 | Tiếng Anh học thuật | 3 | 30 | 15 | ||||
LIN1153 | Tiếng Việt học thuật | 3 | 30 | 15 | ||||
IV.2 | Tự chọn | 4/6 | ||||||
LIN3003 | Cơ sở từ vựng học | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
LIN3005 | Cơ sở ngữ nghĩa học | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
LIN1154 | Cơ sở ngữ dụng học | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
V. | Khối kiến thức ngành | 55 | ||||||
V.1 | Bắt buộc | 25 | ||||||
LIN2034 | Ngữ âm học tiếng Việt | 3 | 45 | LIN2033 | ||||
LIN2035 | Từ vựng – ngữ nghĩa tiếng Việt | 3 | 45 | LIN2033 | ||||
LIN2036 | Ngữ pháp học tiếng Việt | 4 | 60 | LIN2033 | ||||
LIN2039 | Ngữ dụng học tiếng Việt | 3 | 45 | LIN2033 | ||||
LIN2038 | Lịch sử tiếng Việt | 3 | 45 | LIN2033 | ||||
LIN 2016 | Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
LIN2040 | Ngôn ngữ học xã hội | 3 | 45 | LIN2033 | ||||
LIN2012 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
LIN2013 | Loại hình học ngôn ngữ | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
V.2 | Tự chọn (theo hướng chuyên ngành) | 18 | ||||||
V.2.1 | Hướng chuyên ngành Ngôn ngữ học (A) | |||||||
V.2.1.1 | Bắt buộc | 10 | ||||||
LIN3071 | Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học | 3 | 45 | LIN2033 | ||||
LIN3055 | Phân tích diễn ngôn | 3 | 45 | LIN2036 | ||||
LIN3056 | Nhập môn ngữ pháp chức năng | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
LIN3057 | Nhập môn ngôn ngữ học tính toán | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
V.2.1.2 | Tự chọn: Chọn trong số các môn của các chuyên ngành B, C, D và môn LIN2021 dưới đây. | 8 | ||||||
LIN3072 | Nhập môn ngôn ngữ học tri nhận | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
V.2.2 | Hướng chuyên ngành Ngôn ngữ học ứng dụng (B) | 18 | ||||||
V.2.2.1 | Bắt buộc | 10 | ||||||
LIN2037 | Ngôn ngữ học ứng dụng | 3 | 45 | LIN2033 | ||||
LIN3058 | Ngôn ngữ, truyền thông và tiếp thị | 3 | 45 | LIN2037 | ||||
LIN3006 | Ngôn ngữ và thực hành báo chí | 2 | 30 | LIN2037 | ||||
LIN3059 | Ngôn ngữ và công việc biên tập, xuất bản | 2 | 30 | LIN2037 | ||||
V.2.2.2 | Tự chọn: Chọn trong số các môn của các chuyên ngành A, C, D và 2 môn LIN3012, LIN 3015 dưới đây. | 8 | ||||||
LIN3012 | Phương pháp dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ | 2 | 20 | 5 | 5 | LIN2037 | ||
LIN3015 | Thực hành ngôn ngữ học ứng dụng | 2 | 10 | 5 | 15 | LIN2037 | ||
V.2.3 | Hướng chuyên ngành Việt ngữ học (C) | 18 | ||||||
V.2.3.1 | Bắt buộc | 10 | ||||||
LIN3073 | Phương ngữ học tiếng Việt | 3 | 45 | LIN2034 | ||||
LIN3074 | Việt ngữ học với việc dạy tiếng Việt trong nhà trường | 3 | 45 | LIN2033 | ||||
LIN3016 | Từ điển học và việc biên soạn từ điển tiếng Việt | 2 | 30 | LIN2035 | ||||
LIN3061 | Ngữ âm lịch sử tiếng Việt | 2 | 30 | LIN2034 | ||||
V.2.3.2 | Tự chọn: Chọn trong số các môn của các chuyên ngành A, B, D và 2 môn LIN2023, LIN3014 dưới đây | 8 | ||||||
LIN2023 | Phân tích câu tiếng Việt theo cấu trúc Đề – Thuyết | 2 | 30 | LIN2035 | ||||
LIN3014 | Việt ngữ học với việc nghiên cứu và giảng dạy văn học | 2 | 30 | LIN2033 | ||||
V.2.4 | Hướng chuyên ngành Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam (D) | 18 | ||||||
V.2.4.1 | Bắt buộc | 10 | ||||||
LIN3062 | Tiếng dân tộc thiểu số cơ sở | 3 | 30 | 15 | LIN2033 | |||
LIN3063 | Tiếng dân tộc thiểu số nâng cao | 3 | 30 | 15 | LIN3062 | |||
LIN 3017 | Phương pháp điền dã ngôn ngữ học | 2 | 20 | 10 | LIN2033 | |||
LIN3064 | Giáo dục ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam | 2 | 30 | LIN2016 | ||||
V.2.4.2 | Tự chọn: Chọn trong số các môn của các chuyên ngành A, B, C và môn LIN3065 dưới đây | 8 | ||||||
LIN3065 | Ngôn ngữ và văn hóa các DTTS ở Việt Nam và Đông Nam Á | 2 | 30 | LIN2016 | ||||
V.2.5 | Hướng chuyên ngành Việt ngữ học cho người nước ngoài (E) | 18 | ||||||
V.2.5.1 | Bắt buộc | 10 | ||||||
LIN3034 | Tiếng Việt và phong tục Việt Nam | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3036 | Tiếng Việt ngành du lịch | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3066 | Tiếng Việt ngành kinh tế, thương mại | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3040 | Tiếng Việt và dịch thuật | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3042 | Tiếng Việt qua báo chí | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
V.2.5.2 | Tự chọn | 8/16 | ||||||
LIN3033 | Tiếng Việt trong tục ngữ, ca dao | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3035 | Tiếng Việt và lễ hội ở Việt Nam | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3039 | Tiếng Việt trong công nghệ thông tin | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3041 | Tiếng Việt với lịch sử và văn hóa Việt Nam | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3067 | Tiếng Việt và văn học Việt Nam | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3043 | Tiếng Việt trên các phương tiện nghe nhìn | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3044 | Tiếng Việt trong tôn giáo | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
LIN3045 | Tiếng Việt trong pháp luật | 2 | 30 | LIN1013 | ||||
VI | Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp | 12 | ||||||
LIN 4001 | Niên luận | 2 | 30 | LIN3001 | ||||
LIN4051 | Thực tập | 3 | 45 | |||||
LIN4056 | Khóa luận tốt nghiệp | 7 | LIN4051 | |||||
Tổng cộng | 150 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn